Có 1 kết quả:
外流 wài liú ㄨㄞˋ ㄌㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chảy đi, chảy ra, thoát đi, tiêu đi
Từ điển Trung-Anh
(1) outflow
(2) to flow out
(3) to drain
(2) to flow out
(3) to drain
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0